Trung tâm gia công TLV-1000

Trung tâm gia công TLV-1000

Model: TLV-1000

Phụ kiện tiêu chuẩn:

  • Bộ điều khiển FANUC 0i-M

  • Trục chính với tốc độ 10.000 vòng/phút, dẫn động bằng dây đai

Phụ kiện tùy chọn:

Trục chính:

  • Trục chính với tốc độ 12.000 vòng/phút, dẫn động bằng dây đai

  • Trục chính với tốc độ 10.000/12.000 vòng/phút, dẫn động trực tiếp

Đổi dao tự động (ATC):

  • Magazen dao tay với 24 vị trí

Khác:

  • Bệ đỡ dao Arm Type 24T

  • Servo motor cho trục chính và trục ăn

  • Hệ thống bôi trơn tự động

  • Hệ thống làm mát

Các tính năng tùy chọn khác:

  • Bàn kẹp nghiêng (4th-axis Interface/4.5-axis Interface)

  • Hệ thống lọc nước làm mát (Spindle Chiller)

  • Hệ thống thổi phoi bằng khí nén (Spindle Air Purge Curtain)

  • Hệ thống làm mát qua trục chính (Coolant through Spindle - CTS)

  • Hệ thống làm mát qua dao cụ (Coolant through Tool)

  • Hệ thống đo quang học 3 trục (3-axis Optical Linear Scale)

  • Hệ thống rửa phoi (Chip Flushing Device)

  • Hệ thống thổi khí cắt lập trình (Programmable Cutting Air Blast)

  • Vòng đệm làm mát trục chính (Spindle Coolant Ring)

  • Hệ thống bôi trơn tự động (Automatic Lubrication System)

  • Bàn xoay trục thứ 4 (4th-axis Rotary Table)

  • Điều hòa nhiệt độ tủ điện (Electrical Cabinet Heat Exchanger)

  • Băng tải phoi xích và thùng đựng phoi (Chain Type Chip Conveyor & Chip Cart)

  • Đèn báo 3 màu (3-color Warning Lamp)

  • Băng tải phoi nạo và thùng đựng phoi (Scraper Type Chip Conveyor & Chip Cart)

  • Đèn làm việc (Working Lamp)

  • Bơm nước làm mát cao áp (High Pressure Coolant Pump)

  • Hộp dụng cụ đi kèm máy (Tool Box with Tools)

  • Hệ thống dẫn hướng tuyến tính con lăn độ chính xác cao (High Precision Linear Roller Guides)

  • Sách hướng dẫn vận hành/bảo trì (Operation/Maintenance Manual)

  • Đo tự động chiều dài dao và phát hiện gãy dao (Automatic Tool Length Measurement and Breakage Detection - ATLM)

  • Sách hướng dẫn sử dụng (giấy) (Manual Guide 0i)

  • Hệ thống đo tự động chi tiết gia công (Automatic Workpiece Measurement System)

  • Tự động tắt nguồn (Auto Power OFF(M30))

  • Khối nâng trục chính 200mm (200mm Raiser Block for Column)

  • Gõ đầu ròi (Rigid Tapping)

  • Dụng cụ撇渣 (piě zhā) (Oil Skimmer)

  • Bộ nhớ chương trình 1280Mb (Programs Memory 1280m)

  • Súng thổi khí (Air Gun)

  • Giao diện RS-232

  • Súng bơm nước làm mát (Coolant Gun)

  • Khe cắm thẻ nhớ (PCMCIA)

  • Máy biến áp / ổn áp nguồn điện (Transformer/Stablizer)

  • Ethernet

Price: Liên hệ

Trung tâm gia công TLV-1000

Bàn máy:

  • Kích thước bàn: 1150x530 mm

  • Rãnh chữ T (kích thước x số lượng x bước ren): 18x5T x 100 mm

  • Tải trọng bàn tối đa: 500 kgf

Hành trình:

  • Trục X: 1000 mm

  • Trục Y: 530 mm

  • Trục Z: 580 mm

Trục chính:

  • Khoảng cách từ mặt bàn đến mũi trục chính: 100-680 mm

  • Khoảng cách từ nắp cột đến đường tâm trục chính: 586 mm

  • Công suất động cơ trục chính (liên tục / 30 phút): 11/15 kW (14.7/20 HP)

  • Tốc độ trục chính: 10000 vòng/phút

  • Loại côn trục chính: BT-40

Động cơ:

  • Động cơ Servo trục X, Y, Z: 1.8/1.8/3.0 kW (2.4/2.4/4.0 HP)

  • Động cơ bơm dầu: W24

  • Động cơ bơm nước làm mát: W750

Tốc độ: 

  • Tốc độ di chuyển nhanh (X/Y/Z): 36/36/30 m/phút

  • Tốc độ cắt: 10000 mm/phút

Đổi dao tự động (ATC):

  • Dung lượng magazen dao: 24 dao

  • Loại tay: 24T

  • Đường kính dao tối đa (gồm cả dao cạnh): Ø76 mm

  • Đường kính dao tối đa (không gồm dao cạnh): Ø150 mm

  • Trọng lượng dao tối đa: 7 kg

  • Thời gian đổi dao (dao sang dao): 2.0 giây

Phụ kiện tiêu chuẩn:

  • Bộ điều khiển FANUC 0i-M

  • Trục chính với tốc độ 10.000 vòng/phút, dẫn động bằng dây đai

Phụ kiện tùy chọn:

Trục chính:

  • Trục chính với tốc độ 12.000 vòng/phút, dẫn động bằng dây đai

  • Trục chính với tốc độ 10.000/12.000 vòng/phút, dẫn động trực tiếp

Đổi dao tự động (ATC):

  • Magazen dao tay với 24 vị trí

Khác:

  • Bệ đỡ dao Arm Type 24T

  • Servo motor cho trục chính và trục ăn

  • Hệ thống bôi trơn tự động

  • Hệ thống làm mát

Các tính năng tùy chọn khác:

  • Bàn kẹp nghiêng (4th-axis Interface/4.5-axis Interface)

  • Hệ thống lọc nước làm mát (Spindle Chiller)

  • Hệ thống thổi phoi bằng khí nén (Spindle Air Purge Curtain)

  • Hệ thống làm mát qua trục chính (Coolant through Spindle - CTS)

  • Hệ thống làm mát qua dao cụ (Coolant through Tool)

  • Hệ thống đo quang học 3 trục (3-axis Optical Linear Scale)

  • Hệ thống rửa phoi (Chip Flushing Device)

  • Hệ thống thổi khí cắt lập trình (Programmable Cutting Air Blast)

  • Vòng đệm làm mát trục chính (Spindle Coolant Ring)

  • Hệ thống bôi trơn tự động (Automatic Lubrication System)

  • Bàn xoay trục thứ 4 (4th-axis Rotary Table)

  • Điều hòa nhiệt độ tủ điện (Electrical Cabinet Heat Exchanger)

  • Băng tải phoi xích và thùng đựng phoi (Chain Type Chip Conveyor & Chip Cart)

  • Đèn báo 3 màu (3-color Warning Lamp)

  • Băng tải phoi nạo và thùng đựng phoi (Scraper Type Chip Conveyor & Chip Cart)

  • Đèn làm việc (Working Lamp)

  • Bơm nước làm mát cao áp (High Pressure Coolant Pump)

  • Hộp dụng cụ đi kèm máy (Tool Box with Tools)

  • Hệ thống dẫn hướng tuyến tính con lăn độ chính xác cao (High Precision Linear Roller Guides)

  • Sách hướng dẫn vận hành/bảo trì (Operation/Maintenance Manual)

  • Đo tự động chiều dài dao và phát hiện gãy dao (Automatic Tool Length Measurement and Breakage Detection - ATLM)

  • Sách hướng dẫn sử dụng (giấy) (Manual Guide 0i)

  • Hệ thống đo tự động chi tiết gia công (Automatic Workpiece Measurement System)

  • Tự động tắt nguồn (Auto Power OFF(M30))

  • Khối nâng trục chính 200mm (200mm Raiser Block for Column)

  • Gõ đầu ròi (Rigid Tapping)

  • Dụng cụ撇渣 (piě zhā) (Oil Skimmer)

  • Bộ nhớ chương trình 1280Mb (Programs Memory 1280m)

  • Súng thổi khí (Air Gun)

  • Giao diện RS-232

  • Súng bơm nước làm mát (Coolant Gun)

  • Khe cắm thẻ nhớ (PCMCIA)

  • Máy biến áp / ổn áp nguồn điện (Transformer/Stablizer)

  • Ethernet

Bình luận

Gọi cho chúng tôi
0936499505
Zalo
0965513899
Facebook
Twitter
Youtube